Phiên âm : wǎn niáng de quán tou, yún li de rì tóu.
Hán Việt : vãn nương đích quyền đầu, vân lí đích nhật đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)繼母毆打非親生兒女, 就像雲裡的烈日。形容後母凌虐丈夫前妻子女, 非常狠毒。《儒林外史》第五回:「自古說:『晚娘的拳頭, 雲裡的日頭。』這孩子料想不能長大。」